Theo số liệu của Hải Quan Viêt nam do Vụ Khu Vực 4 Bộ Công Thương cung cấp : Tổng kim ngạch XNK giữa Việt nam – Qatar cả năm 2010 đạt : 93.257.989 USD , trong đó :
Theo số liệu của Hải Quan Viêt nam do Vụ Khu Vực 4 Bộ Công Thương cung cấp : Tổng kim ngạch XNK giữa Việt nam – Qatar cả năm 2010 đạt : 93.257.989 USD , trong đó :
- Việt Nam xuất khẩu sang Qatar đạt : 10.008.121 USD.
- Việt Nam nhập khẩu từ Qatar đạt : 83.249.868 USD.
1- Danh mục và trị giá Các mặt hàng chủ yếu Việt nam xuất khẩu sang Qatar gồm :
Qatar |
Bánh, kẹo & sản phẩm từ ngũ cốc |
USD |
|
218,740 |
||
Qatar |
Dây điện & dây cáp điện |
USD |
|
173,621 |
||
Qatar |
Gạo |
Tấn |
46 |
24,840 |
||
Qatar |
Gỗ & sản phẩm gỗ |
|
|
1,010,551 |
||
Qatar |
Hàng Hải sản |
|
|
3,054,327 |
||
Qatar |
Hàng hoá khác |
|
|
1,470,111 |
||
Qatar |
Hàng rau quả |
|
|
479,036 |
||
Qatar |
Kính xây dựng |
|
|
9,613 |
||
. |
Linh kiện phụ tùng ô tô khác |
|
|
327,222 |
||
Qatar |
Máy móc thiết bị, dụng cụ & phụ tùng |
|
|
193,173 |
||
Qatar |
Sản phẩm chất dẻo |
|
|
161,021 |
||
Qatar |
Sản phẩm dệt may |
|
|
47,967 |
||
Qatar |
Sản phẩm gốm, sứ |
|
|
96,993 |
||
Qatar |
Sản phẩm hoá chất |
|
|
20,892 |
||
Qatar |
Sản phẩm mây, tre, cói & thảm |
|
|
220,075 |
||
Qatar |
Sản phẩm sắt thép |
|
|
36,314 |
||
Qatar |
Sản phẩm từ cao su |
|
|
160,565 |
||
Qatar |
Sản phẩm từ giấy |
|
|
4,511 |
||
Qatar |
Sắt thép phế liệu |
USD |
|
95,057 |
||
Qatar |
Tàu thuyền cỏc loại |
USD |
|
2,175,969 |
||
Qatar |
Túi xách, ví, vali, mũ & ô dù |
|
|
27,523 |
10,008,121 |
|
|
Tổng |
|
|
10.008.121 USD |
2- Danh mục và trị giá các mặt hàng Việt Nam nhập khẩu từ Qatar gồm:
|
Tên hàng |
|
S/L |
USD |
|
Qatar |
Chất dẻo nguyên liệu |
Tấn |
2,154 |
18,559,815 |
|
Qatar |
Hàng hoá khác |
X |
|
2,457,007 |
|
Qatar |
Hoá chất |
6101 |
5,405,074 |
||
Qatar |
Khí đốt hóa lỏng |
Tấn |
23,041 |
38,777,463 |
|
Qatar |
Kim loại thường khác |
Tấn |
439 |
1,478,196 |
|
Qatar |
Lưu huỳnh |
USD |
|
384,334 |
|
Qatar |
Máy móc thiết bị, dụng cụ & phụ tùng |
5901 |
39,406 |
||
Qatar |
Sản phẩm từ cao su |
USD |
|
352 |
|
Qatar |
Sản phẩm từ dầu mỏ khác |
Tấn |
10,342 |
16,048,427 |
|
Qatar |
Sắt thép phế liệu |
USD |
|
5,428 |
|
Qatar |
Vải |
6701 |
94,366 |
83,249,868 |
|
|
Tổng |