Trong tháng 03/2019, Bộ Nông nghiệp Úc kiểm soát và xác định những lô hàng thực phẩm dưới đây có nguy cơ cao hoặc trung bình cho sức khỏe cộng đồng.
Những lô hàng này sẽ không được phép bán tại Úc, đồng thời nhà nhập khẩu phải hủy hoặc tái xuất về nước xuất xứ dưới sự giám sát của các cơ quan chức năng Úc. Các lô hàng tiếp theo sẽ bị kiểm tra 100% cho đến khi đạt tiêu chuẩn quy định. Việt Nam có 01 trường hợp vi phạm trong tháng 03/2019.
1. Kiểm tra vi sinh và chất gây dị ứng
Việt Nam không có trường hợp nào vi phạm.
Ngày vi phạm |
Sản phẩm |
Nước |
Chất cấm |
Kết quả |
Đơn vị |
Tiêu chuẩn |
15/03/2019 |
Kashmiri chilli powder |
India |
Salmonella |
Detected |
/125g |
|
18/03/2019 |
Frozen cooked ark shell |
Republic of Korea |
Escherichia coli |
1.5, >110.0, 110.0, 0.72, 2.1, |
MPN/g |
|
18/03/2019 |
Frozen cooked crab meat |
Indonesia |
Standard Plate Count |
310 000, 110 000 00, 180 000, 250 000, 130 000 |
cfu/g |
|
18/03/2019 |
Frozen cooked crab meat |
Indonesia |
Standard Plate Count Coagulase- positive staphylococci |
90 000, >30 000 000, 1 200 000, 20 000, 1500, <10, <10 |
cfu/g |
|
18/03/2019 |
Frozen cooked crab meat |
Indonesia |
Standard Plate Count |
>30 000 000, >30 000 000, 4 400 000, 79 000, >30 000 000 |
cfu/g |
|
18/03/2019 |
Frozen cooked crab meat |
Indonesia |
Standard Plate Count Coagulase- positive staphylococci |
26 000 000, 890 000, 1 000 000, 16 000 000, >30 000 000 >1 500, >1 500, >1 500, <10, <10 |
cfu/g |
|
18/03/2019 |
Frozen cooked crab meat |
Indonesia |
Standard Plate Count |
>30 000 000, >30 000 000, 30 000 000, >30 000 000, >30 000 000 |
cfu/g |
2. Kiểm tra hoá chất, chất gây ô nhiễm và độc tố toxin
Việt Nam có 01 trường hợp vi phạm.
Ngày vi phạm |
Sản phẩm |
Nước |
Chất cấm |
Kết quả |
Đơn vị |
Tiêu chuẩn |
1/03/2019 |
Blanched peanuts |
China |
Aflatoxin |
0.21 |
mg/kg |
|
1/03/2019 |
Peanut candy |
India |
Aflatoxin |
0.042 |
mg/kg |
|
7/03/2019 |
Tuna loins |
Sri Lanka |
Histamine |
1800 |
mg/kg |
|
7/03/2019 |
Maldive fish |
Sri Lanka |
Histamine |
630 |
mg/kg |
|
7/03/2019 |
Maldive fish |
Sri Lanka |
Histamine |
660 |
mg/kg |
|
18/03/2019 |
Cooked salted peanuts |
Vietnam |
Aflatoxin |
0.16 |
mg/kg |
|
19/03/2019 |
Dried anchovies |
Myanmar |
Histamine |
690 |
mg/kg |
|
19/03/2019 |
Dried shaved bonito fish |
Japan |
Histamine |
280 |
mg/kg |
|
26/03/2019 |
Dried sardinella fish |
Sri Lanka |
Histamine |
870 |
mg/kg |
3. Kiểm tra ngẫu nhiên
Việt Nam không có trường hợp nào vi phạm.
Ngày vi phạm |
Sản phẩm |
Nước |
Chất cấm |
Kết quả |
Đơn vị |
Tiêu chuẩn |
1/03/2019 |
Fresh oranges |
Egypt |
Cyhalothrin |
0.15 |
mg/kg |
|
1/03/2019 |
Indian flat beans |
India |
Cyhalothrin Fenvalerate |
0.11 0.53 |
mg/kg |
|
5/03/2019 |
Rosella leaves |
Thailand |
Carbendazim Cypermethrin Metalaxyl |
1.2 0.8 0.2 |
mg/kg |
|
4/03/2019 |
Dried long beans |
China |
Thiamethoxam |
0.3 |
mg/kg |
|
7/03/2019 |
Dried white seedless plums |
Taiwan |
Lead |
0.69 |
mg/kg |
|
7/03/2019 |
Dried white plums |
Taiwan |
Lead |
0.83 |
mg/kg |
|
6/03/2019 |
Red grapefruit |
United States |
Carbaryl |
0.67 |
mg/kg |
|
7/03/2019 |
Extra hot chutney |
South Africa |
Irradiated chillies |
Not a permitted treatment for this food |
|
|
7/03/2019 |
Hot vegetable atchar |
South Africa |
Irradiated chilli, irradiated mustard, irradiated turmeric |
Not a permitted
treatment for this food |
|
|
28/02/2019 |
Barramundi fillets |
Taiwan |
Carbon monoxide |
0.67 |
mg/kg |
|
5/03/2019 |
Barramundi fillets |
Taiwan |
Carbon monoxide |
0.53 |
mg/kg |
|
5/03/2019 |
Barramundi fillets |
Taiwan |
Carbon monoxide |
0.69 |
mg/kg |
|
5/03/2019 |
Barramundi fillets |
Taiwan |
Carbon monoxide |
0.93 |
mg/kg |
|
5/03/2019 |
Barramundi fillets |
Taiwan |
Carbon monoxide |
0.63 |
mg/kg |
|
27/02/2019 |
Barramundi fillets |
Taiwan |
Carbon monoxide |
1.3 |
mg/kg |
|
28/03/2019 |
Frozen Bluefin tuna |
Turkey |
Carbon monoxide |
1.7 |
mg/kg |
|
8/03/2019 |
Mini jelly cups |
China |
Konjac |
Konjac added as an ingredient to jelly cup products is considered to pose a risk to human health |
|
|
13/03/2019 |
Dried fruit granola |
Japan |
Vitamin B12 |
Not permitted in this food |
|
|
13/03/2019 |
Fruit granola |
Japan |
Vitamin B12 |
Not permitted in this food |
|
|
25/03/2019 |
Meetha paan shots |
India |
Colour F22 chocolate brown FCF |
Not permitted in this food |
|
|
5/03/2019 |
Dried red dates |
China |
Carbendazim, Cyhalothrin, Propiconazole, Pyrimethanil, Thiabendazole, Triadimefon, Triadimenol. |
0.78 0.011 0.37 0.12 1.0 0.2 0.080 |
mg/kg |
|
19/03/2019 |
Frozen spinach |
China |
E. coli |
93, 240, 93, 240, 93 |
MPN/g |
|
8/03/2019 |
Frozen tilapia |
Taiwan |
Flumequine Oxolinicacid |
0.005 0.005 |
mg/kg |
|
25/03/2019 |
Mouth freshener dilbahar mix |
India |
Areca catechu (betel nut) |
Prohibited plant |
|
|
4/03/2019 |
Dried long beans |
China |
Thiamethoxam |
0.3 |
mg/kg |
|
26/03/2019 |
Wheaten flour |
Taiwan |
Vitamin C |
Not permitted in this food |
mg/kg |
|
28/03/2019 |
Frozen strawberries |
China |
Procymidone |
0.047 |
mg/kg |
|
29/03/2019 |
Mung dal |
Myanmar |
Cypermethrin Chlorpyrifos |
0.13 0.27 |
|
|
7/03/2019 |
Sardines in Tomato sauce |
Philippines |
Colouring (E161g) |
Not permitted in this food |
|