| Thông tin thị trường quốc tế cập nhật 24/7 từ Bộ Công Thương
Tin tức

Qui định với tôm nhập khẩu vào Bắc Âu

An toàn thực phẩm rất quan trọng ở châu Âu. Do đó, EU đã thiết lập các ranh giới để điều chỉnh việc nhập khẩu thủy sản. Những yêu cầu này thường không dành riêng cho một loài cụ thể mà tập trung vào nhiều loại hải sản và cá hơn. Ngày càng có nhiều yêu cầu (bắt buộc, thị trường và thị trường ngách) mà sản phẩm phải tuân thủ để có thể thâm nhập thị trường EU. Dưới đây là các yêu cầu liên quan cụ thể nhất để xuất khẩu tôm sú nuôi sang EU, trong đó có các nước Bắc Âu.

  1. Yêu cầu bắt buộc

Phê duyệt cụ thể đối với xuất khẩu các sản phẩm nuôi trồng thủy sản

Nếu muốn xuất khẩu tôm sú nuôi sang châu Âu nói chung và Bắc Âu nói riêng, chính phủ nước xuất khẩu cần phải có kế hoạch giám sát dư lượng (RMP) đã được cơ quan an toàn thực phẩm châu Âu phê duyệt. Kế hoạch này cần nêu chi tiết cách cơ quan có thẩm quyền ở nước xuất khẩu đảm bảo rằng không có chất cấm đối với sức khỏe con người, như kháng sinh, được sử dụng trong quá trình sản xuất các sản phẩm nuôi trồng thủy sản sẽ xuất khẩu sang châu Âu, do đó đảm bảo rằng các sản phẩm nuôi trồng thủy sản được an toàn, có thể dùng cho con người.

'Cơ quan có thẩm quyền' là cơ quan chính phủ ở nước xuất khẩu mà EU nhận thấy có khả năng (có thẩm quyền) cao nhất trong việc giám sát hải sản và các sản phẩm thủy sản được xuất khẩu sang EU. EU sẽ ký một thỏa thuận với cơ quan này, giao cho họ trách nhiệm về các biện pháp kiểm soát bắt buộc trước khi xuất khẩu. Nói chung, cơ quan có thẩm quyền là một cơ quan thuộc Bộ, quản lý hoạt động nuôi trồng và khai thác thủy sản.

Ở Việt Nam, cơ quan có thẩm quyền đó là Cục Quản lý Chất lượng nông lâm sản và thủy sản, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.

Sau khi các cơ quan có thẩm quyền của EU phê duyệt kế hoạch giám sát dư lượng của nước xuất khẩu, nước này được phép xuất khẩu các sản phẩm nuôi trồng thủy sản sang EU. Tuy nhiên, bản thân doanh nghiệp xuất khẩu cũng cần được phê duyệt, do đó, cơ quan có thẩm quyền sẽ phải kiểm tra các cơ sở và hệ thống quản lý của doanh nghiệp xuất khẩu, đồng thời đảm bảo rằng chúng tuân thủ các yêu cầu trong RMP. Sau đó, doanh nghiệp xuất khẩu đó sẽ nhận được mã ‘Aq’, viết tắt của cơ sở chế biến Nuôi trồng thủy sản trong danh sách các cơ sở được chấp thuận của EU.

Bên cạnh việc phê duyệt cơ sở của doanh nghiệp xuất khẩu, cơ quan có thẩm quyền phải có khả năng truy tìm lại nguồn gốc của vấn đề. Ví dụ, trường hợp một container vận chuyển tôm sú bị từ chối ở châu Âu do có chất cấm. Chính phủ nước xuất khẩu phải đảm bảo rằng cơ quan có thẩm quyền có thể truy xuất nguồn gốc từ ở trang trại để tìm ra vấn đề. Các cơ quan có thẩm quyền của EU sẽ yêu cầu doanh nghiệp xuất khẩu và cơ quan có thẩm quyền của nước xuất khẩu đệ trình một kế hoạch hành động khắc phục để ngăn chặn vấn đề lặp lại trong tương lai.

Điều quan trọng là doanh nghiệp xuất khẩu và cơ quan có thẩm quyền của nước xuất khẩu phải làm việc cùng nhau để tuân thủ các quy định của EU. Trường hợp của Myanmar là một ví dụ điển hình cho thấy tại sao điều này lại quan trọng. Myanmar đã được chấp thuận xuất khẩu thủy sản sang EU vào năm 2013. Tuy nhiên, chỉ đến đầu năm 2019, các công ty đầu tiên ở Myanmar mới nhận được phê duyệt xuất khẩu các sản phẩm nuôi trồng thủy sản, sau khi Bộ Thủy sản Myanmar có RMP được các cơ quan EU phê duyệt. Cho đến lúc đó, tôm sú nuôi của Myanmar mới có thể xuất khẩu sang EU.

Các nhà chức trách EU sẽ thường xuyên kiểm tra RMP của nước xuất khẩu. Đây là một cuộc kiểm tra riêng biệt, chỉ tập trung vào việc kiểm soát chất tồn dư trong hoạt động nuôi trồng thủy sản. Doanh nghiệp xuất khẩu sẽ cần làm việc cùng với các cơ quan có thẩm quyền để theo dõi bất kỳ thiếu sót nào mà nhóm kiểm tra đã xác định. Nếu theo dõi một cách xây dựng và tích cực, rất có thể điều này sẽ làm hài lòng các nhà chức trách EU. Mục đích chính của cuộc kiểm tra là để đảm bảo rằng tình hình ở nước xuất khẩu đang được cải thiện liên tục, cho đến khi tất cả các yêu cầu của luật pháp EU được đáp ứng.

Khả năng truy xuất nguồn gốc

Liên minh Châu Âu yêu cầu doanh nghiệp xuất khẩu phải có hệ thống để xác định nhà cung cấp và người mua ngay lập tức sản phẩm của doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là khi doanh nghiệp kết hợp các sản phẩm từ các nhà cung cấp khác nhau trong một lô, cần phải hiển thị các nhà cung cấp khác nhau trên mỗi lô. Tương tự, điều này áp dụng khi doanh nghiệp lấy nguồn trực tiếp từ các trang trại hoặc các đại lý khác nhau. Trong mọi trường hợp, doanh nghiệp cần phải có khả năng xác định các sản phẩm theo cách có thể truy nguyên nguyên liệu thô trở lại giai đoạn thu hoạch. Làm điều này càng chính xác, càng ít phải thu hồi sản phẩm khi có sự cố.

Tuân thủ các quy định an toàn vệ sinh thực phẩm

Tôm sú nuôi xuất khẩu sang Bắc Âu phải kèm theo giấy chứng nhận sức khỏe do cơ quan có thẩm quyền ở nước xuất khẩu cung cấp. Giấy chứng nhận sức khỏe chứng minh rằng sản phẩm đã được kiểm tra và không có dư lượng thuốc, dư lượng vi sinh, dư lượng môi trường (chẳng hạn như kim loại nặng và thuốc trừ sâu), và dư lượng liên quan đến phụ gia thức ăn chăn nuôi.

Quy định (EC) 37/2010 liệt kê mức dư lượng tối đa (MRLs) của các chất liên quan trong thực phẩm có nguồn gốc động vật. Đối với tôm sú nuôi, các chất liên quan bao gồm kháng sinh, steroid, stilbenes và các loại thuốc thú y khác. Quy định (EC) 396/2005 thiết lập MRLs đối với thuốc trừ sâu.

Các MRLs khác áp dụng chung hơn cho các sản phẩm thủy sản và thủy sản xuất khẩu sang EU được quy định trong (EC) 1881/2006, trong đó liệt kê các mức tối đa đối với kim loại nặng (đối với chì, cadimi, và thủy ngân) và điôxin (chẳng hạn như PCB), trong khi Quy định 2073/2005 đưa ra mức tối đa đối với các chất gây ô nhiễm vi sinh như histamine và salmonella.

Mặc dù các quy định này của EU đưa ra các điều kiện về ranh giới, nhưng cơ quan có thẩm quyền ở nước xuất khẩu đề xuất trong RMP của nước mình.

Việc ghi nhãn cho các sản phẩm nuôi trồng thủy sản hơi khác so với các sản phẩm đánh bắt tự nhiên.

Sản phẩm tôm sú cần được dán nhãn theo các yêu cầu về nhãn mác của EU đối với sản phẩm nuôi trồng thủy sản.

  1. Yêu cầu bổ sung

An toàn thực phẩm và phúc lợi xã hội

Nhiều người mua ở Bắc Âu muốn các sản phẩm được chế biến theo tiêu chuẩn chất lượng vượt quá các quy tắc vệ sinh tiêu chuẩn của EU.

Một số yêu cầu bổ sung bao gồm kiểm soát nhiệt độ trong quá trình chế biến, vệ sinh, truy xuất nguồn gốc, tình trạng của kho lạnh, và các quy trình an toàn. Một số chứng nhận chất lượng được quốc tế biết đến cung cấp cho người mua những đảm bảo đó. Các chứng nhận an toàn thực phẩm được yêu cầu nhiều nhất là Tiêu chuẩn Thực phẩm Quốc tế (IFS) và Hiệp hội Bán lẻ Anh (BRC).

Một yêu cầu phổ biến khác là trách nhiệm xã hội (CSR) của doanh nghiệp. Điều này chứng tỏ rằng doanh nghiệp quan tâm đến sự an toàn của nhân viên và cộng đồng. Ngay cả một số tiêu chuẩn bền vững như ASC hiện đang phát triển các tiêu chuẩn CSR của họ, có thể kết hợp với tiêu chuẩn sản xuất.

Chất lượng trong chuỗi cung ứng

Khi cung cấp tôm ở dạng HOSO và HLSO cho người bán buôn chuyên biệt, doanh nghiệp cần cung cấp sản phẩm chất lượng cao. Để đạt được chất lượng này, các nhà bán buôn chuyên biệt nhận thấy điều quan trọng là doanh nghiệp xuất khẩu phải có một chuỗi cung ứng vững chắc có thể đảm bảo một chuỗi lạnh thích hợp từ thu hoạch đến cơ sở cấp đông hoặc chế biến và sau đó.

Cụ thể hơn, một số yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm là kiểm soát nhiệt độ trong quá trình chế biến, vệ sinh, truy xuất nguồn gốc, điều kiện của kho lạnh, quy trình an toàn, v.v. như vậy thường được yêu cầu bởi các nhà nhập khẩu.

Chứng nhận bền vững

Nếu muốn kinh doanh với các siêu thị Bắc Âu, cần đầu tư vào việc trang trại hoặc nhà cung cấp được chứng nhận về tính bền vững. Hiện tại, chương trình chứng nhận hàng đầu trong lĩnh vực bán lẻ ở Bắc Âu là tiêu chuẩn tôm của Hội đồng Quản lý Nuôi trồng Thủy sản (ASC).

Tuy nhiên, trong những năm qua, Sáng kiến ​​Thủy sản Bền vững Toàn cầu (GSSI) đã làm việc trên một hệ thống tiêu chuẩn cho các chứng chỉ về tính bền vững. Thông qua đó, họ đảm bảo rằng tất cả các chứng nhận đã được GSSI phê duyệt đều phù hợp với tiêu chuẩn của FAO và do đó là tốt nhất để sử dụng.

  1. Yêu cầu đối với thị trường ngách

Các nước Bắc Âu yêu thích sản phẩm hữu cơ. Theo tiêu chuẩn nuôi trồng thủy sản hữu cơ của EU, chỉ những loài có nguồn gốc từ khu vực sản xuất mới có thể được chứng nhận là hữu cơ. Điều này có nghĩa là chỉ có thể chứng nhận các trang trại nuôi tôm sú là hữu cơ nếu ở châu Á, châu Đại Dương hoặc châu Phi. Tiêu chuẩn nuôi trồng thủy sản hữu cơ của EU là yêu cầu tối thiểu. Một số người mua có thể yêu cầu các chứng chỉ bổ sung khác.

Thương vụ Việt Nam tại Thụy Điển

Nội dung liên quan