| Thông tin thị trường quốc tế cập nhật 24/7 từ Bộ Công Thương
Tin tức

Các doanh nghiệp tiên phong trong công nghệ xanh sẽ là những doanh nghiệp tồn tại trong trật tự mới

Các doanh nghiệp trong khu vực Bắc Âu không chỉ đi đầu trong đổi mới công nghệ sạch mà còn vươn ra toàn cầu với vai trò là nhà cung cấp giải pháp và sản phẩm xanh, định hình vị trí chiến lược trong chuỗi giá trị quốc tế.

Biến đổi khí hậu, khủng hoảng năng lượng và những cú sốc chuỗi cung ứng toàn cầu đang làm thay đổi trật tự kinh tế thế giới. Từ chỗ tập trung vào sản lượng và lợi nhuận, nền kinh tế quốc tế ngày càng xoay quanh những yêu cầu khắt khe về phát triển bền vững, giảm phát thải và trách nhiệm xã hội. Đặc biệt tại châu Âu, nơi các chính sách môi trường được triển khai sớm và toàn diện, các doanh nghiệp đang đối mặt với một loạt quy định mới. Trong bối cảnh ấy, một nhận định trở thành chân lý: chỉ những doanh nghiệp tiên phong trong công nghệ xanh mới có thể tồn tại và phát triển trong trật tự mới.

Đối với Việt Nam, điều này càng rõ rệt hơn khi chúng ta đang thực thi nghị quyết mới với bốn trụ cột gồm phát triển nhanh và bền vững, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, kinh tế xanh và tuần hoàn, cùng nâng cao đời sống nhân dân. Các doanh nghiệp Việt Nam không thể đứng ngoài cuộc, bởi một trong những thị trường xuất khẩu lớn nhất của chúng ta là Liên minh châu Âu đang chuyển dịch sang các tiêu chuẩn xanh. Bài viết này sẽ phân tích vì sao công nghệ xanh là yếu tố sống còn, lấy bài học từ Bắc Âu, khu vực đi đầu trong chuyển đổi xanh, để từ đó gợi mở chiến lược cho doanh nghiệp Việt Nam.

Trật tự xanh mới và áp lực từ châu Âu

Một trong những bước ngoặt lớn của chính sách toàn cầu là việc Liên minh châu Âu triển khai Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM). Cơ chế này đánh thuế carbon đối với hàng nhập khẩu có cường độ phát thải cao, áp dụng trước tiên với các ngành như thép, xi măng, nhôm, điện và phân bón. Với việc CBAM chính thức có hiệu lực, các quốc gia xuất khẩu vào EU, trong đó có Việt Nam, sẽ phải chứng minh lượng phát thải trong sản phẩm của mình. Điều này đồng nghĩa rằng nếu doanh nghiệp không áp dụng công nghệ xanh để giảm phát thải, sản phẩm sẽ mất khả năng cạnh tranh.

Ngoài CBAM, EU còn áp dụng các tiêu chuẩn khắt khe khác như chiến lược hóa chất bền vững, kế hoạch hành động về kinh tế tuần hoàn, và lộ trình cấm dần các sản phẩm nhựa dùng một lần. Những quy định này tác động trực tiếp đến dệt may, nhựa, gỗ và thủy sản, các ngành hàng chủ lực của Việt Nam tại thị trường EU. Do đó, công nghệ xanh không còn là lựa chọn, mà trở thành điều kiện tiên quyết để tồn tại.

Bài học từ Bắc Âu: công nghệ xanh là lợi thế cạnh tranh

Bắc Âu được xem là “phòng thí nghiệm toàn cầu” về chuyển đổi xanh, khi các quốc gia trong khu vực này đặt ra những mục tiêu khí hậu đầy tham vọng và đi trước phần còn lại của châu Âu. Đan Mạch, Phần Lan, Thụy Điển, Na Uy và Iceland đều đã đưa ra lộ trình giảm phát thải khí nhà kính mạnh mẽ đến năm 2030 và trung hòa carbon sớm hơn mức cam kết chung của EU.

Đan Mạch dẫn đầu với mục tiêu giảm phát thải 70% vào năm 2030 so với năm 1990 và đạt trung hòa khí hậu vào năm 2050. Đây cũng là quốc gia tiên phong toàn cầu về năng lượng gió ngoài khơi, với năng lực xuất khẩu công nghệ và dịch vụ năng lượng sạch ra thế giới.

Thụy Điển đặt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2045 và đã đạt được mức giảm phát thải ấn tượng trong ba thập kỷ qua. Chính phủ nước này còn tập trung mạnh vào ngành giao thông, hướng tới cắt giảm 70% phát thải vào năm 2030 so với năm 2010, song song với đầu tư quy mô lớn vào năng lượng tái tạo và hạ tầng giao thông xanh.

Na Uy đặt mục tiêu giảm phát thải 55% vào năm 2030 và trung hòa carbon vào năm 2050, nổi bật với chính sách chuyển đổi xanh trong lĩnh vực giao thông vận tải. Nhờ ưu đãi thuế, mở rộng hạ tầng sạc và khuyến khích tiêu dùng, xe điện đã chiếm hơn 80% tổng số xe mới bán ra, trở thành hình mẫu thành công trong việc thương mại hóa công nghệ xanh.

Phần Lan cũng đặt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2035, sớm hơn nhiều nước trong EU, trong khi Iceland hướng tới năm 2040. Cả hai quốc gia đều đầu tư vào giải pháp năng lượng tái tạo và các công nghệ khử carbon để đạt mục tiêu khí hậu dài hạn.

Những ví dụ này cho thấy công nghệ xanh không chỉ giúp Bắc Âu đạt mục tiêu giảm phát thải mà còn trở thành nền tảng cho lợi thế cạnh tranh quốc gia. Các doanh nghiệp trong khu vực không chỉ đi đầu trong đổi mới công nghệ sạch mà còn vươn ra toàn cầu với vai trò là nhà cung cấp giải pháp và sản phẩm xanh, định hình vị trí chiến lược trong chuỗi giá trị quốc tế.

Bảng 1. Các mục tiêu khí hậu trong trung và dài hạn của các nước Bắc Âu

Quốc gia

Mục tiêu khí hậu trung hạn (2030)

Mục tiêu khí hậu dài hạn (2040–2050)

Đan Mạch

Giảm phát thải khí nhà kính (GHG) 70% vào năm 2030 so với mức năm 1990

Trung hòa khí hậu vào năm 2050

Phần Lan

Giảm phát thải khí nhà kính 60% vào năm 2030 so với mức năm 1990
Trung hòa carbon vào năm 2035

Giảm phát thải khí nhà kính 90–95% vào năm 2050 so với mức năm 1990

Iceland

Giảm phát thải khí nhà kính 40% vào năm 2030 so với mức năm 1990

Trung hòa carbon vào năm 2040

Na Uy

Giảm phát thải khí nhà kính 55% vào năm 2030 so với mức năm 1990

Giảm phát thải khí nhà kính 90–95% vào năm 2050 so với mức năm 1990

Thụy Điển

Giảm phát thải khí nhà kính 63% vào năm 2030 so với mức năm 1990

Trung hòa carbon vào năm 2045

 

Nguồn: Nordic Council of Ministers (2024). Regional economic effects of the green transition in the Nordic Region.

Tác động kinh tế tích cực của chuyển đổi xanh tại Bắc Âu

Kinh nghiệm thực tiễn và các mô hình kinh tế tại Bắc Âu cho thấy: chuyển đổi xanh không làm chậm lại tăng trưởng kinh tế, mà ngược lại, tạo ra không gian cạnh tranh mới, nơi những doanh nghiệp đi đầu về công nghệ xanh trở thành động lực định hình lại chuỗi giá trị quốc gia và khu vực. Khi các chính phủ thiết lập khung chính sách rõ ràng, từ thuế carbon, ưu đãi năng lượng tái tạo cho đến chiến lược vùng, khu vực tư nhân đã nhanh chóng trở thành lực lượng tiên phong thúc đẩy tăng trưởng mới.

Tại Đan Mạch, khi thuế carbon được triển khai, dòng vốn và lao động dịch chuyển nhanh từ các ngành thâm dụng vốn sang các lĩnh vực xanh như năng lượng tái tạo, logistics thông minh và công nghệ carbon thấp. Kết quả là tiêu dùng, đầu tư và xuất khẩu không những ổn định mà còn được củng cố nhờ sự hình thành các chuỗi cung ứng xanh. Doanh nghiệp đóng vai trò trung tâm trong quá trình thích ứng, biến sức ép chính sách thành lợi thế cạnh tranh mới.

Hình 1. Thay đổi trong cơ cấu các thành phần GDP của Đan Mạch

(theo lượng)

A graph of different colored lines

AI-generated content may be incorrect.

Ở Na Uy, ngành dầu khí, vốn là trụ cột kinh tế, không bị “loại bỏ” mà được tái cấu trúc thông minh. Việc điện khí hóa giàn khai thác, đầu tư vào CCS, điện gió ngoài khơi và hydro xanh giúp các doanh nghiệp dầu khí vừa cắt giảm phát thải, vừa mở rộng năng lực công nghệ và thị trường. Chính nhờ sự chủ động này, Na Uy duy trì được năng lực cạnh tranh trong ngành năng lượng toàn cầu mà không tạo cú sốc cho thị trường lao động.

Hình 2. Mô hình kinh doanh cho quá trình chuyển đổi mang tính đột phá

 

A diagram of a process

AI-generated content may be incorrect.

Trong khi đó, Thụy Điển lại chứng minh một hướng đi khác: chuyển đổi xanh như một chiến lược phát triển vùng. Tại Norrbotten và Västerbotten, các tập đoàn tiên phong như Northvolt, Hybrit và H2 Green Steel đang dẫn dắt quá trình tái công nghiệp hóa bằng công nghệ không phát thải. Làn sóng đầu tư này không chỉ tạo hàng chục nghìn việc làm mới mà còn kéo theo sự phát triển của toàn bộ hệ sinh thái doanh nghiệp vệ tinh, từ vật liệu, hạ tầng năng lượng, logistics đến đào tạo kỹ năng xanh.

Ba ví dụ trên cho thấy một điểm chung rõ rệt: chuyển đổi xanh chỉ thực sự tạo ra tăng trưởng khi có sự tham gia chủ động của doanh nghiệp. Chính khu vực tư nhân, chứ không chỉ chính phủ, là lực đẩy biến các chính sách khí hậu thành cơ hội mở rộng thị trường, đổi mới công nghệ và nâng cao vị thế cạnh tranh quốc gia. Đây cũng là thông điệp quan trọng đối với Việt Nam: để không bị đứng ngoài trật tự kinh tế mới, doanh nghiệp phải trở thành tác nhân tiên phong trong tiến trình chuyển đổi xanh.

Tác động đối với doanh nghiệp Việt Nam

Với Việt Nam, công nghệ xanh cần được xem là chiến lược sống còn. Các ngành thép, xi măng, dệt may, thủy sản và gỗ, vốn có cường độ phát thải cao, sẽ là nhóm chịu ảnh hưởng trực tiếp của CBAM và các tiêu chuẩn xanh khác. Nếu không chuyển đổi công nghệ, nguy cơ mất thị phần xuất khẩu là điều chắc chắn.

Tín hiệu tích cực là một số dự án tiên phong đã xuất hiện. Điển hình, tập đoàn Syre của Thụy Điển đang triển khai dự án tái chế polyester trị giá khoảng 1 tỷ USD tại Gia Lai, nhằm biến Việt Nam thành trung tâm tái chế sợi dệt tuần hoàn cho chuỗi cung ứng toàn cầu. Đây là minh chứng cho thấy Việt Nam có thể thu hút các khoản đầu tư lớn trong lĩnh vực kinh tế xanh và tuần hoàn nếu kịp thời hoàn thiện cơ chế, hạ tầng và nguồn năng lượng sạch.

Đầu tư vào năng lượng tái tạo, tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm phát thải, minh bạch hóa dữ liệu carbon và mở rộng hợp tác công nghệ sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam không chỉ giữ vững thị trường EU mà còn thu hút các nhà đầu tư quốc tế đang tìm kiếm những điểm đến bền vững. Công nghệ xanh cũng gắn chặt với bốn trụ cột phát triển quốc gia: phát triển nhanh và bền vững, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, kinh tế xanh và tuần hoàn, cùng nâng cao đời sống nhân dân.

Thế giới đang bước vào một trật tự xanh mới, nơi chỉ những doanh nghiệp dám tiên phong với công nghệ xanh mới có thể tồn tại và phát triển. Bài học từ Bắc Âu cho thấy công nghệ xanh không chỉ là gánh nặng chi phí mà còn là cơ hội để tạo ra lợi thế cạnh tranh quốc gia và doanh nghiệp. Với Việt Nam, đây là thời điểm không thể chần chừ. Nếu nhanh chóng hành động, doanh nghiệp Việt Nam không chỉ duy trì được thị trường xuất khẩu mà còn có cơ hội trở thành nhân tố quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu xanh đang hình thành.

Tài liệu tham khảo

  • Carbon Gap. 2025. Denmark: Regional Analysis – National Net Zero Tracker. Accessed August 2025.
  • Statkraft. 2024. “Sweden – A Global Leader in Reducing Climate Impact.” Statkraft Newsroom. Accessed August 2025.
  • Nordic Council of Ministers. (2024). Regional economic effects of the green transition in the Nordic Region.
  • European Commission. (2023–2025). EU Green Deal and Carbon Border Adjustment Mechanism (CBAM).

Nguyễn Thị Hoàng Thúy, Tham tán Thương mại

Thương vụ Việt Nam tại Thụy Điển

Nội dung liên quan