Tại Södertälje, phía Nam Stockholm, Thụy Điển đang triển khai dự án thu giữ carbon sinh học (bio-CCS) quy mô lớn đầu tiên, dự kiến đi vào hoạt động trước năm 2030. Khi hoàn thành, dự án sẽ có khả năng xử lý khoảng 500.000 tấn CO₂ mỗi năm, đánh dấu bước chuyển từ xử lý khí thải truyền thống sang biến CO₂ thành tài nguyên kinh tế – một trụ cột quan trọng trong chiến lược phát thải ròng bằng 0 của quốc gia này.
Thu giữ carbon sinh học – Giải pháp then chốt để đạt mục tiêu khí hậu
Theo Chiến lược khí hậu quốc gia, Thụy Điển không chỉ đặt mục tiêu giảm phát thải mà còn hướng tới phát thải âm vào năm 2045. Công nghệ bio-CCS – thu giữ và lưu trữ lâu dài CO₂ từ nhiên liệu sinh học – được xem là công cụ then chốt để đạt được mục tiêu này.
Tại nhà máy nhiệt điện Igelsta, khí CO₂ sinh ra từ quá trình đốt nhiên liệu sinh học được tách, hoá lỏng và vận chuyển đến các bãi lưu trữ dưới lòng đất hoặc tái sử dụng trong công nghiệp. Điểm đáng chú ý là nhà máy không chỉ xử lý khí thải, mà còn chuyển CO₂ thành đầu vào cho các ngành khác, từ vật liệu xây dựng đến sản xuất nhiên liệu điện tử (e-fuels) như methane và methanol cho vận tải biển và hàng không.
Hình thành cụm công nghiệp – năng lượng mới quanh công nghệ carbon
Một trong những yếu tố tạo nên thành công của mô hình Thụy Điển là tích hợp hạ tầng. Södertälje có cảng biển, đường sắt riêng và hệ thống giao thông đường bộ thuận lợi, giúp hình thành cụm công nghiệp khép kín, nơi CO₂ không chỉ được thu giữ mà còn lưu chuyển, tái sử dụng và tạo giá trị gia tăng.
Ông Robert Tingvall – Giám đốc Söderenergi, đơn vị vận hành nhà máy – nhấn mạnh: “Chúng tôi không chỉ xử lý phát thải, mà đang xây dựng nền tảng cho một chuỗi giá trị mới dựa trên carbon xanh.”
Liên kết với khu vực tư nhân – Động lực thương mại hóa công nghệ
Dự án bio-CCS tại Södertälje không chỉ là một sáng kiến kỹ thuật, mà còn là mô hình hợp tác công – tư điển hình. AstraZeneca – tập đoàn dược phẩm toàn cầu có nhà máy lớn nhất thế giới đặt tại Södertälje – đã trở thành khách hàng đầu tiên mua lượng phát thải âm từ nhà máy này.
Đây là ví dụ cho thấy vai trò dẫn dắt của khu vực tư nhân trong quá trình thương mại hóa công nghệ khí hậu: doanh nghiệp sẵn sàng trả tiền cho lượng phát thải âm để đạt mục tiêu phát triển bền vững trong toàn chuỗi giá trị.
Hoàn thiện khung pháp lý và cơ chế thị trường
Dù công nghệ đã sẵn sàng, Thụy Điển vẫn đang tiếp tục hoàn thiện các quy định về chứng nhận, định giá và thương mại hóa phát thải âm. Nhà nước đóng vai trò điều phối, tạo hành lang pháp lý rõ ràng, trong khi thị trường – thông qua các doanh nghiệp như AstraZeneca – cung cấp động lực tài chính. Sự kết hợp này giúp rút ngắn khoảng cách giữa mục tiêu khí hậu và khả năng triển khai thực tế.
Bài học và hướng áp dụng cho Việt Nam
Kinh nghiệm từ Thụy Điển cho thấy thu giữ và tái sử dụng carbon không chỉ là một giải pháp môi trường mà còn có thể trở thành nền tảng để hình thành các cụm công nghiệp xanh gắn liền với hạ tầng cảng biển, đường sắt và logistics hiện đại. Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi cách tiếp cận này bằng cách tích hợp công nghệ thu giữ carbon vào các trung tâm năng lượng và khu công nghiệp hiện hữu, đặc biệt tại những vùng có tiềm năng sinh khối và hạ tầng vận tải thuận lợi. Việc xây dựng cơ chế hợp tác công – tư rõ ràng, cùng với khung pháp lý và thị trường tín chỉ carbon minh bạch, sẽ giúp thu hút doanh nghiệp tham gia đầu tư và thương mại hóa công nghệ. Đồng thời, việc phát triển các ứng dụng tái sử dụng CO₂ trong sản xuất vật liệu và nhiên liệu xanh cũng có thể mở ra những ngành công nghiệp mới, tạo giá trị gia tăng cao và phù hợp với định hướng phát triển bền vững cũng như mục tiêu phát thải ròng bằng 0 mà Việt Nam đã cam kết.