Trong tháng 10/2017, Việt Nam có 6/28 trường hợp vi phạm khi nhập khẩu hàng thực phẩm vào Úc.
1. Kiểm tra nguy cơ từ thực phẩm nhập khẩu:
Trong tháng 10/2017, Bộ Nông nghiệp Úc kiểm soát và xác định những lô hàng thực phẩm dưới đây có nguy cơ cao hoặc trung bình cho sức khỏe cộng đồng. Những lô hàng này sẽ không được phép bán tại Úc, đồng thời nhà nhập khẩu phải hủy hoặc tái xuất về nước xuất xứ dưới sự giám sát của các cơ quan chức năng Úc. Các lô hàng tiếp theo sẽ bị kiểm tra 100% cho đến khi đạt tiêu chuẩn quy định. Việt Nam có 5/9 trường hợp vi phạm trong tháng 10/2017.
Ngày vi phạm |
Sản phẩm |
Nước |
Chất cấm |
Kết quả |
Đơn vị |
Tiêu chuẩn |
5/10/2017 |
Frozen oyster meat with ice glazing |
China |
E. coli |
<2.3, <2.3, <2.3, 3.6, 9.2 |
MPN/g |
|
9/10/2017 |
Cooked shrimp |
China |
Standard plate count |
490000, 28000, 240000, 25000, 120000 |
cfu/g |
|
12/10/2017 |
Cooked prawn meat |
Malaysia |
Standard plate count |
540000, 49000, 410000, 450000, 55000 |
cfu/g |
|
25/10/2017 |
Ground black pepper |
Vietnam |
Salmonella |
Detected |
/125g |
|
24/10/2017 |
Frozen cooked vannamei shrimp |
Vietnam |
Standard plate count |
~110, ~1100000, ~1100000, ~40, 1000 |
cfu/g |
|
9/08/2017 |
Taleggio DOP cheese |
Italy |
Listeria monocytogenes |
Detected |
/125g |
|
24/10/2017 |
Cooked peeled prawns – tail on |
Vietnam |
Standard plate count |
250000, 260000, 250000, 24000, 330000 |
cfu/g |
|
24/10/2017 |
Cooked peeled prawns – tail off |
Vietnam |
Standard plate count |
80000, 39000, 230000, 1200000, 140000 |
cfu/g |
|
30/10/2017 |
Frozen cooked shrimp |
Vietnam |
Standard plate count |
6800, 3000000, 14000, 3000000, 600 |
cfu/g |
2. Kiểm tra hoá chất, chất gây ô nhiễm và độc tố toxin
Việt Nam không có trường hợp vi phạm nào trong tháng 10/2017.
Ngày vi phạm |
Sản phẩm |
Nước |
Chất cấm |
Kết quả |
Đơn vị |
Tiêu chuẩn |
|
6/10/2017 |
Groundnut bar |
India |
Aflatoxin |
0.037 |
mg/kg |
||
9/10/2017 |
Peanut paste |
China |
Aflatoxin |
0.018 |
mg/kg |
||
19/10/2017 |
Herring fillets in oil |
Poland |
Histamine |
282 |
mg/kg |
||
27/10/2017 |
Roasted salted peanuts |
India |
Aflatoxin |
0.019 |
mg/kg |
||
27/10/2017 |
Salted peanuts |
India |
Aflatoxin |
0.039 |
mg/kg |
||
31/10/2017 |
Dried anchovies |
Myanmar |
Histamine |
462 |
mg/kg |
3. Kiểm tra ngẫu nhiên
Việt Nam có 1/13 trường hợp vi phạm trong tháng 10/2017
Ngày vi phạm |
Sản phẩm |
Nước |
Chất cấm |
Kết quả |
Đơn vị |
Tiêu chuẩn |
4/10/2017 |
Aviyal mix (cut vegetables) |
India |
Acephate |
0.094 |
mg/kg |
|
4/10/2017 |
Diced capsicum |
China |
Profenofos |
0.16 |
mg/kg |
|
4/10/2017 |
Formulated supplementary food 500g |
India |
Potassium |
Not permitted in this food |
|
|
4/10/2017 |
Formulated supplementary food 1kg |
India |
Potassium |
Not permitted in this food |
|
|
19/10/2017 |
Barbeque spice |
South Africa |
Irradiated chilli, Irradiated paprika, Irradiated origanum |
Not a permitted treatment for this food |
|
|
19/10/2017 |
Pickled vegetable hot atchar |
South Africa |
Irradiated chilli, |
Not a permitted treatment for this food |
|
|
23/10/2017 |
Formulated supplementary sports food |
United States |
Caffeine, |
Not permitted in this food |
|
|
23/10/2017 |
Frozen red chilli |
Vietnam |
Chlorpyrifos |
0.01 |
mg/kg |
|
26/10/2017 |
Fresh longan |
Thailand |
Carbendazim |
0.064 |
mg/kg |
|
30/10/2017 |
Seasoning |
South Africa |
Irradiated chilli |
Not a permitted treatment for this food |
|
|
30/10/2017 |
Seasoning |
South Africa |
Irradiated mustard |
Not a permitted treatment for this food |
|
|
31/10/2017 |
Seedless red dates |
China |
Carbendazim |
0.43 |
mg/kg |