Theo số liệu của Hải Quan Việt nam do Vu KV4 Bộ Công Thương cung cấp, Thương Vụ Việt Nam tại Kuwait , kiêm nhiệm Qatar , Oman xin đăng tải nội dung sau đây :
Tổng kim ngạch XNK Việt Nam – Kuwait 8 tháng đầu năm 2011 đạt : 635.665.837,0 USD
Trong đó :
- Việt Nam xuất khẩu sang Kuwait đạt : 25.017.150,0 USD,
Các mặt hàng chủ yếu Việt nam xuất sang Kuwait gồm :
- VN xuat Kuwait 6th-2011
Kuwait |
Bánh, kẹo & sản phẩm từ ngũ cốc |
USD |
|
308,444 |
||
Kuwait |
Chè |
Tấn |
19 |
53,280 |
||
Kuwait |
Cơm dừa sấy khô |
USD |
|
505,639 |
||
Kuwait |
Điện thoại di động và linh kiện |
USD |
|
278,662 |
||
Kuwait |
Đồ chơi trẻ em |
USD |
|
26,119 |
||
Kuwait |
Gạo |
Tấn |
125 |
106,000 |
||
Kuwait |
Giấy các loại |
USD |
|
40,663 |
||
Kuwait |
Giày dép các loại |
USD |
|
37,988 |
||
Kuwait |
Gỗ |
USD |
|
388,357 |
||
Kuwait |
Gỗ & sản phẩm gỗ |
USD |
|
716,139 |
||
Kuwait |
Hàng Hải sản |
USD |
|
4,803,163 |
||
Kuwait |
Hàng hoá khác |
USD |
|
343,756 |
||
Kuwait |
Hàng rau quả |
USD |
|
757,278 |
||
Kuwait |
Hạt điều |
Tấn |
15 |
123,000 |
||
Kuwait |
Hạt Tiêu |
Tấn |
59 |
1,047,790 |
||
Kuwait |
Hoá chất |
USD |
|
87,500 |
||
Kuwait |
Kính xây dựng |
USD |
|
30,335 |
||
Kuwait |
Linh kiện phụ tùng ô tô khác |
USD |
|
112,000 |
||
Kuwait |
Lưới đánh cá |
USD |
|
86,851 |
||
Kuwait |
Máy hút bụi |
USD |
|
114,048 |
||
Kuwait |
Máy móc thiết bị, dụng cụ & phụ tùng |
USD |
|
17,618 |
||
Kuwait |
Nguyên phụ liệu dệt may, da & giày |
USD |
|
21,819 |
||
Kuwait |
Nước uống các loại đóng chai (mã 2202) |
USD |
|
245,920 |
||
Kuwait |
Quế |
Tấn |
12 |
28,780 |
||
Kuwait |
Que, dây hàn |
USD |
|
81,883 |
||
Kuwait |
Sản phẩm chất dẻo |
USD |
|
79,162 |
||
Kuwait |
Sản phẩm đá thuộc chương 68 |
USD |
|
10,597 |
||
Kuwait |
Sản phẩm dệt may |
USD |
|
3,099 |
||
Kuwait |
Sản phẩm gỗ |
USD |
|
824,820 |
||
Kuwait |
Sản phẩm gốm, sứ |
USD |
|
180,781 |
||
Kuwait |
Sản phẩm mây, tre, cói & thảm |
USD |
|
100,520 |
||
Kuwait |
Sản phấm sắt thép |
USD |
|
45,650 |
||
Kuwait |
Sắt thép các loại |
Tấn |
60 |
277,918 |
||
Kuwait |
Sữa & sản phẩm sữa |
USD |
|
3,845,318 |
||
Kuwait |
Thức ăn gia súc và nguyên phụ liệu |
USD |
|
9,836 |
||
Kuwait |
Túi xách, ví, vali, mũ & ô dù |
USD |
|
99,603 |
||
Kuwait |
Vải |
USD |
|
177,808 |
16,018,144 |
- VN xuất Kuwait th7+8-011
Kuwait |
Hàng Hải sản |
USD |
|
2,948,330 |
|
Kuwait |
Sữa & sản phẩm sữa |
USD |
|
1,464,883 |
|
Kuwait |
Sản phẩm gỗ |
USD |
|
824,820 |
|
Kuwait |
Hạt Tiêu |
Tấn |
116 |
727,290 |
|
Kuwait |
Gỗ |
USD |
|
388,357 |
|
Kuwait |
Hàng rau quả |
USD |
|
321,514 |
|
Kuwait |
Cơm dừa sấy khô |
Tấn |
94 |
244,614 |
|
Kuwait |
Sắt thép các loại |
Tấn |
289 |
231,299 |
|
Kuwait |
Nước uống các loại đóng chai (mã 2202) |
USD |
|
215,180 |
|
Kuwait |
Điện thoại di động và linh kiện |
USD |
|
171,719 |
|
Kuwait |
Vải |
USD |
|
165,302 |
|
Kuwait |
Sản phẩm gốm, sứ |
USD |
|
159,589 |
|
Kuwait |
Hàng hoá khác |
USD |
|
159,312 |
|
Kuwait |
Bánh, kẹo & sản phẩm từ ngũ cốc |
USD |
|
136,382 |
|
Kuwait |
Hạt điều |
Tấn |
15 |
123,000 |
|
Kuwait |
Máy hút bụi |
USD |
|
114,048 |
|
Kuwait |
Linh kiện phụ tùng ô tô khác |
USD |
|
112,000 |
|
Kuwait |
Túi xách, ví, vali, mũ & ô dù |
USD |
|
90,590 |
Kuwait |
Lưới đánh cá |
USD |
|
86,851 |
|
Kuwait |
Sản phẩm mây, tre, cói & thảm |
USD |
|
76,442 |
|
Kuwait |
Giấy các loại |
USD |
|
40,663 |
|
Kuwait |
Chè |
Tấn |
19 |
38,160 |
|
Kuwait |
Quế |
Tấn |
12 |
28,780 |
|
Kuwait |
Đồ chơi trẻ em |
USD |
|
26,119 |
|
Kuwait |
Que, dây hàn |
USD |
|
25,290 |
|
Kuwait |
Kính xây dựng |
USD |
|
18,364 |
|
Kuwait |
Sản phẩm chất dẻo |
USD |
|
17,796 |
|
Kuwait |
Sản phấm sắt thép |
USD |
|
16,107 |
|
Kuwait |
Sản phẩm đá thuộc chương 68 |
USD |
|
10,597 |
|
Kuwait |
Thức ăn gia súc và nguyên phụ liệu |
USD |
|
9,836 |
|
Kuwait |
Máy móc thiết bị, dụng cụ & phụ tùng |
USD |
|
3,692 |
|
Kuwait |
Sản phẩm dệt may |
USD |
|
2,080 |
8,999,006 |
|
- Việt Nam nhập khẩu từ Kuwait đạt : 610.648.687,0 USD
Các mặt hang chủ yếu Việt Nam nhậ khẩu từ Kuwait gồm :
- VN nhâp Kuwait 6 tháng -2011 :
Kuwait |
Chất dẻo nguyên liệu |
USD |
|
6,373,298 |
||
Kuwait |
Dỗu DO |
Tấn |
198,877 |
365,365,857 |
||
Kuwait |
Hàng hoá khác |
USD |
|
70,487 |
||
Kuwait |
Khí đốt hóa lỏng |
Tấn |
19,090 |
16,467,039 |
||
Kuwait |
Lưu huỳnh |
Tấn |
12,650 |
2,928,475 |
||
Kuwait |
Sản phẩm từ dầu mỏ khác |
USD |
|
3,353,600 |
||
Kuwait |
Sắt thép các loại |
Tấn |
4,569 |
3,289,918 |
||
Kuwait |
Sắt thép phế liệu |
Tấn |
9,383 |
6,875,687 |
404,724,361 |
- VN nhập Kuwait th 7+8- 2011
Kuwait |
Dỗu DO |
Tấn |
198,877 |
197,929,279 |
|
Kuwait |
Sắt thép phế liệu |
Tấn |
9,383 |
5,028,067 |
|
Kuwait |
Chất dẻo nguyên liệu |
USD |
|
2,896,493 |
|
Kuwait |
Hàng hoá khác |
USD |
|
70,487 |
205,924,326 |
Tham Tán Thương Mại ĐSQVN tại Kuwait
Lê Hải Châu