| Thông tin thị trường quốc tế cập nhật 24/7 từ Bộ Công Thương
Tin tức

Triển vọng xuất khẩu hàu Việt Nam sang Nhật Bản

Sự kiện hàu và sò điệp Nhật Bản chết hàng loạt (được báo cáo trong tháng 11 năm 2025 là lên tới 90% ở một số vùng như Hiroshima, Hyogo, …) đã tạo ra một khoảng trống cung ứng chưa từng có tiền lệ trên thị trường nhuyễn thể Nhật Bản. Đây là cơ hội lớn nhưng cũng đi kèm với những thách thức nghiêm ngặt đối với ngành xuất khẩu hàu của Việt Nam.

I. Cơ hội lớn từ khoảng trống cung ứng

1. Nhu cầu thay thế khẩn cấp

 - Thiếu hụt nguồn cung nội địa: Hiroshima chiếm khoảng 60% sản lượng hàu của Nhật Bản. Thiệt hại nghiêm trọng này đồng nghĩa với việc thị trường sẽ thiếu hụt hàng chục nghìn tấn hàu trong ngắn hạn và trung hạn (do thời gian nuôi hàu cần 1-3 năm).

 - Mở rộng thị trường ngách: Nhật Bản là thị trường nhập khẩu hàu lớn thứ hai của Hàn Quốc và là nhà nhập khẩu nhỏ đối với hàu từ Hoa Kỳ và Trung Quốc. Theo số liệu thống kê của Nhật Bản những năm gần đây thì lượng nhập khẩu hàu từ nước ngoài của Nhật không lớn và không phổ biến trong các báo cáo tổng hợp về thủy sản, vì sản lượng nuôi trồng hàu nội địa của Nhật Bản rất lớn nên nhập khẩu thường chỉ chiếm một tỷ trọng nhỏ, chủ yếu nhập khẩu từ Hàn Quốc (chiếm hơn 60%), tiếp theo là Hoa Kỳ (chiếm hơn 20%) và Trung Quốc (chiếm hơn 10%). Với tình trạng thiếu hụt, Nhật Bản sẽ phải tìm kiếm nguồn cung mới ngoài các đối tác truyền thống.

 - Giá trị cao hơn: Nhu cầu cấp bách có thể làm tăng giá trị của hàu nhập khẩu, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp Việt Nam đàm phán mức giá tốt hơn, đặc biệt đối với các sản phẩm hàu tươi hoặc chế biến sâu.

2. Lợi thế từ Hiệp định Thương mại

 - Việt Nam và Nhật Bản là thành viên của nhiều Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) như: CPTPP, RCEP, VJCEP và AJCEP, giúp giảm hoặc xóa bỏ thuế quan đối với nhiều mặt hàng thủy sản, tạo lợi thế cạnh tranh về giá so với các đối thủ ngoài khối.

3. Khả năng cung ứng sản phẩm nhuyễn thể của Việt Nam

 - Việt Nam đã có kinh nghiệm xuất khẩu nhuyễn thể (mollusks) sang Nhật Bản (mặc dù hàu không phải mặt hàng chủ lực). Xuất khẩu nhuyễn thể được dự báo sẽ tiếp tục tăng trong thời gian tới.

II. Thách thức và rào cản tiêu chuẩn

Triển vọng này chỉ trở thành hiện thực nếu các doanh nghiệp Việt Nam vượt qua được những rào cản nghiêm ngặt sau:

1. Rào cản Tiêu chuẩn An toàn Thực phẩm Nhật Bản (TFE)

Đây là thách thức lớn nhất, đặc biệt đối với hàu tươi sống (hàu dùng để ăn sống).

Tiêu chuẩn

Yêu cầu

Kiểm dịch & Dư lượng

Phải có Chứng nhận Kiểm dịch (Health Certificate - HC). Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về dư lượng kháng sinh và chất phụ gia.

Vi sinh vật Gây hại

Kiểm soát chặt chẽ Vibrio parahaemolyticus (vi khuẩn gây bệnh đường ruột) trên thủy sản sống và đông lạnh. Hàu là loại nhuyễn thể dễ tích tụ vi khuẩn nếu môi trường nuôi không sạch.

Truy xuất Nguồn gốc

Yêu cầu phải có Chứng nhận vùng nuôi trồng đạt chuẩn, chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh.

Chất lượng Cảm quan

Hàu phải đảm bảo về màu sắc, mùi vị, và độ tươi sống theo tiêu chuẩn cao của thị trường Nhật.

2. Sự khác biệt về giống loài và phương thức tiêu thụ

 - Hàu chủ lực của Nhật Bản là Hàu Thái Bình Dương (Crassostrea gigas) và thường được ăn sống (Sashimi Grade).

 - Việt Nam cần đảm bảo chất lượng giống hàu và quy trình nuôi để đáp ứng tiêu chuẩn tiêu thụ sống nghiêm ngặt của Nhật.

 - Hàu Việt Nam hiện tại chủ yếu được tiêu thụ/chế biến chín. Việc chuyển sang phân khúc hàu tươi ăn sống đòi hỏi đầu tư lớn vào vùng nuôi sạch, công nghệ xử lý và bảo quản.

3. Vấn đề cung ứng ổn định

 - Nhật Bản đang tìm kiếm nguồn cung ổn định. Các doanh nghiệp Việt Nam cần đảm bảo sản lượng lớn và nhất quán để thay thế cho nguồn cung bị mất đột ngột.

III. Kết luận và Kiến nghị

Kết luận

Triển vọng cho xuất khẩu hàu Việt Nam vào Nhật Bản là rất tích cực trong bối cảnh thị trường đang thiếu hụt trầm trọng. Đây là cơ hội vàng để các doanh nghiệp Việt Nam thiết lập vị thế lâu dài. Nếu có thể vượt qua rào cản về tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành đối tác cung ứng hàu chiến lược mới cho Nhật Bản.

Kiến nghị

 - Tập trung vào Chất lượng:

   + Các doanh nghiệp cần khẩn trương đầu tư vào các vùng nuôi đạt chuẩn quốc tế (ví dụ: ASC) và quy trình xử lý theo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm Nhật Bản (TFE).

   + Hợp tác với các phòng thí nghiệm quốc tế để kiểm tra nghiêm ngặt dư lượng và vi khuẩn trước khi xuất khẩu.

 - Định vị sản phẩm:

   + Trước mắt, tập trung vào phân khúc Hàu Chế biến Sâu (đông lạnh, bán chế biến) có yêu cầu kiểm soát vi sinh vật dễ đạt hơn.

   + Về lâu dài, nghiên cứu đầu tư để sản xuất hàu tươi (Sashimi Grade), sản phẩm có giá trị cao nhất.

 - Hỗ trợ Chính phủ: Bộ ngành liên quan cần thúc đẩy đàm phán với Nhật Bản về các vùng nuôi và cơ sở chế biến được phép xuất khẩu hàu sống sang thị trường này.

Thương vụ Việt Nam tại Nhật Bản

Nội dung liên quan