| Thông tin thị trường quốc tế cập nhật 24/7 từ Bộ Công Thương
Saint Lucia
THÔNG TIN CHI TIẾT

1. Giới thiệu khái quát

- Tên nước: Saint Lucia

- Thủ đô: Castries. Ngày quốc khánh: ngày 22 tháng 02

- Vị trí địa lý: là một đảo nhỏ tại vùng biển Caribe, nằm về phía bắc của quần đảo Saint Vincent và Grenadines, về phía tây bắc của Barbados và phía nam của Martinique.

- Diện tích: 616 km2

- Khí hậu: nhiệt đới, nhiệt độ trung bình là 27 °C

- Dân số: 168.038 (năm 2024); Tỷ lệ tăng dân số: 0,26% (năm 2024);

- Tôn giáo: đạo Thiên chúa giáo (78%), đạo Tin lành và các đạo khác.

- Hệ thống chính trị: theo chế độ quân chủ lập hiến

+ Đứng đầu nhà nướcQuốc vương Charles III thông qua đại diện là Toàn quyền. Đứng đầu chính phủThủ tướng, người đứng đầu Đảng giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.

+ Cơ quan lập pháp là Nghị viện lưỡng viện: Thượng viện gồm 11 thành viên, trong đó 6 thành viên được bổ nhiệm dựa trên tư vấn của Thủ tướng, 3 thành viên dựa trên tư vấn của phe đối lập và 2 thành viên sau khi tham khảo ý kiến của các nhóm xã hội, kinh tếtôn giáo. Hạ nghị viện gồm 17 thành viên, được lựa chọn thông qua bầu cử, nhiệm kì 5 năm.

+ Cơ quan tư pháp được điều hành bởi Tòa án tối cao Đông Caribe.

+ Các đảng phái chính: Đảng lao động Saint Lucia, Đảng liên minh những người lao động và Liên minh dân tộc

- Tiền tệ: đồng đô-la đông Caribe

- Ngôn ngữ: tiếng Anh (ngôn ngữ chính), tiếng Pháp và tiếng địa phương.

- Chính sách đối ngoại: là một thành viên của Liên hợp quốc, tổ chức các quốc gia châu Mỹ (OEA), Khối thịnh vượng chung Anh, cộng đồng Caribe (CARICOM) và Tổ chức các quốc gia Đông Caribe (OECO), WTO, OAS, CARIFORUM

2. Tình hình phát triển kinh tế, thương mại và đầu tư của Saint Lucia với thế giới

Saint Lucia là một nền kinh tế thu nhập trung bình cao chủ yếu dựa vào du lịch nhưng cũng đang dần phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực khác như tài chính, công nghệ thông tin và viễn thông. Nền kinh tế của quốc gia này có sự phụ thuộc lớn vào năng lượng nhập khẩu và hiện đang phát triển mạnh mẽ trong các ngành công nghiệp phục vụ du lịch, bao gồm các sản phẩm điện tử, đồ uống, thùng giấy và các sản phẩm chế biến từ dừa. Bên cạnh đó, Saint Lucia là một quốc gia nông nghiệp, nổi bật với sản phẩm chủ yếu là chuối. Saint Lucia có một lực lượng lao động có trình độ cao, điều này giúp thúc đẩy phát triển các lĩnh vực cơ sở hạ tầng, công nghệ thông tin và viễn thông. Mặc dù có nền kinh tế mạnh mẽ, Saint Lucia vẫn gặp phải thách thức lớn về môi trường, với tài nguyên thiên nhiên dễ bị tổn thương, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) Saint Lucia đạt khoảng 2,52 tỷ USD vào năm 2023, tăng nhẹ so năm 2022 với mức tăng trưởng GDP đạt 3,19% trong năm 2023. GDP bình quân đầu người của quốc gia này đạt 22.700 USD trong năm 2023 cho thấy nền kinh tế của quốc gia này có sự phát triển ổn định và mức sống tương đối cao.

Cấu trúc nền kinh tế của Saint Lucia chủ yếu dựa vào lĩnh vực dịch vụ (74,1%), ngành công nghiệp chiếm 8,6% và nông nghiệp chiếm chỉ 0,9%. Nông nghiệp chủ yếu sản xuất các sản phẩm như dừa, chuối, trái cây nhiệt đới, rau củ, thịt gà, thịt lợn và các loại thực phẩm khác. Ngành công nghiệp chủ yếu của Saint Lucia bao gồm du lịch, sản xuất đồ uống, thùng giấy, chế biến dừa và các sản phẩm từ dừa. Tốc độ tăng trưởng sản xuất công nghiệp của Saint Lucia ước tính là 3,5% trong năm 2023.

Saint Lucia xuất khẩu ước tính là 1,415 tỷ USD trong năm 2023 với các sản phẩm chủ yếu xuất khẩu bao gồm bia, đá dăm và đá nghiền, bao bì giấy, dầu tinh chế và rượu. Các mặt hàng nhập khẩu chủ yếu của Saint Lucia bao gồm dầu tinh chế, ô tô, sản phẩm nhựa, gia cầm và nước giải khát có hương vị. Tổng giá trị nhập khẩu ước tính của quốc gia này vào năm 2023 là 1,274 tỷ USD

Về đầu tư, Saint Lucia đã tập trung vào việc phát triển cơ sở hạ tầng và các ngành công nghệ thông tin, viễn thông và du lịch. Các khoản đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong các lĩnh vực như sản xuất, du lịch và công nghệ cũng đã tăng lên trong những năm gần đây, góp phần vào sự tăng trưởng của nền kinh tế

GDP (bình quân đầu người): 22.700 USD (năm 2023); 22.000 USD (năm 2022); 18.700 USD (năm 2021)

Quy mô GDP: 2,52 tỷ USD (năm 2023)

Sản phẩm xuất khẩu chính: bia, đá dăm và đá nghiền, bao bì giấy, rượu, chuối, quần áo, cacao, bơ, xoài, dầu dừa.

Sản phẩm nhập khẩu chính: nhiên liệu, ô tô, sản phẩm nhựa, gia cầm, nước giải khát có hương vị, thực phẩm, thiết bị sản xuất, máy móc và thiết bị vận tải, hóa chất.

Đối tác xuất khẩu chính: Mỹ (17%), Guyana (16%), Trinidad và Tobago (14%), Barbados (9%) và Suriname (7%) (năm 2022)

Đối tác nhập khẩu chính: Mỹ (76%), Trinidad và Tobago (4%), Trung Quốc (3%), Vương quốc Anh (2%) và Barbados (2%) (2022)

Tỷ lệ nợ công: 70,7% GDP (năm 2017).

Tỷ lệ lạm phát: 4,07% (năm 2023); 6,38% (năm 2022).

3. Quan hệ kinh tế-thương mại và đầu tư với Việt Nam

Việt Nam và Saint Lucia thiết lập quan hệ ngoại giao năm 2018, tuy nhiên cho đến nay hai nước vẫn chưa có nhiều trao đổi đoàn, quan hệ kinh tế, thương mại và đầu tư vẫn dừng ở xuất nhập khẩu hàng hoá và Việt Nam là nước xuất siêu sang thị trường này. Từ năm 2019 đến nay không ghi nhận trao đổi hàng hoá giữa hai nước.

Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu song phương năm 2019 đạt 1,368 triệu USD, trong đó Việt Nam xuất khẩu đạt 1,362 triệu USD và nhập khẩu đạt 6 nghìn USD.

Việt Nam xuất khẩu sang Saint Lucia cà phê, sản phẩm nhựa, chất hoá học, gỗ và các sản phẩm gỗ, xà phòng và chất tẩy rửa, thuỷ sản, giày dép, quần áo,…..

Saint Lucia chỉ xuất khẩu giấy sang thị trường Việt Nam

4. Các Hiệp định đã ký kết và đang xây dựng

Chưa có