Theo số liệu thống kê của Tổng cục Hải quan Việt Nam, trong năm 2020, kim ngạch hai chiều giữa Việt Nam và Đan Mạch đạt khoảng 499 triệu USD, trong đó xuất khẩu của Việt Nam sang Đan Mạch đạt khoảng 295 triệu USD, giảm 12,3%, kim ngạch nhập khẩu của Việt Nam từ Đan Mạch đạt khoảng 204 triệu USD, giảm 16,5% so với cùng kỳ năm 2019.
Việt Nam xuất khẩu sang Đan Mạch năm 2020
Mặt hàng |
Năm2019 |
Năm2020 |
Tăng/giảm (%) |
Tổng |
336.451.803 |
295.012.835 |
-12.3 |
Hàng dệt, may |
79.042.824 |
54.579.668 |
-30.9 |
Hàng thủy sản |
44.220.874 |
44.740.617 |
1.2 |
Gỗ và sản phẩm gỗ |
30.980.131 |
32.448.964 |
4.7 |
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ |
32.670.436 |
28.069.466 |
-14.1 |
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác |
19.598.166 |
23.685.674 |
20.9 |
Sản phẩm từ chất dẻo |
13.346.734 |
14.621.775 |
9.6 |
Sản phẩm từ sắt thép |
11.820.970 |
11.499.494 |
-2.7 |
Giày dép các loại |
28.923.038 |
10.740.502 |
-62.9 |
Túi xách, ví, vali, mũ, ô, dù |
7.108.745 |
7.094.002 |
-0.2 |
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm |
5.650.537 |
6.384.422 |
13.0 |
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận |
8.360.399 |
6.183.887 |
-26.0 |
Sản phẩm gốm, sứ |
3.807.868 |
4.730.394 |
24.2 |
Dây điện và dây cáp điện |
6.390.712 |
4.433.712 |
-30.6 |
Phương tiện vận tải và phụ tùng |
5.222.275 |
3.987.832 |
-23.6 |
Cà phê |
1.696.479 |
2.420.454 |
42.7 |
Việt Nam nhập khẩu từ Đan Mạchnăm 2020
Mặt hàng |
Năm2019 |
Năm2020 |
Tăng/giảm (%) |
Kim ngạch nhập khẩu(USD) |
244.222.141 |
203.686.171 |
-16.5 |
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác |
42.279.538 |
54.363.772 |
29.2 |
Sản phẩm hóa chất |
25.565.061 |
30.461.805 |
19.2 |
Hàng thủy sản |
19.109.084 |
22.081.840 |
15.6 |
Dược phẩm |
34.306.422 |
20.661.984 |
-39.8 |
Sản phẩm từ sắt thép |
5.218.875 |
8.566.763 |
64.9 |
Sản phẩm từ chất dẻo |
7.286.732 |
7.699.254 |
5.7 |
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện |
10.448.857 |
6.197.245 |
-40.5 |
Dây điện và dây cáp điện |
2.316.401 |
2.132.099 |
-7.8 |
Sữa và sản phẩm sữa |
2.447.612 |
2.088.870 |
-14.7 |
Nguyên phụ liệu dệt may da giày |
48.326.901 |
569.251 |
-98.8 |
Sắt thép các loại |
170.459 |
100.813 |
-40.9 |