Thuỵ Điển được đánh giá là thị trường tiềm năng của trái cây tươi Việt Nam khi nhu cầu nhập khẩu sản phẩm này ngày càng tăng cao thời gian gần đây.
Thuỵ Điển được đánh giá là thị trường tiềm năng của trái cây tươi Việt Nam khi nhu cầu nhập khẩu sản phẩm này ngày càng tăng cao thời gian gần đây.
Thị trường tiềm năng cho rau quả Việt
Theo bà Nguyễn Thị Hoàng Thuý – Vụ trưởng, Trưởng Cơ quan Thương vụ Việt Nam tại thị trường Thuỵ Điển, kiêm nhiệm khu vực Bắc Âu thông tin, ngày 11/12/2024 (giờ Thuỵ Điển), Thương vụ Việt Nam tại Thụy Điển đã tham dự hội thảo “Hiểu rõ thị trường rau quả tươi Thụy Điển” (Insight into the Swedish Market for Fresh Fruit and Vegetables) do Ủy ban Thương mại Quốc gia Thụy Điển (National Board of Trade Sweden) tổ chức. Hội thảo tập trung cung cấp thông tin về tình hình nhập khẩu, xu hướng tiêu dùng và yêu cầu của thị trường Thụy Điển đối với các mặt hàng rau quả tươi.
Thông tin sau hội thảo, bà Nguyễn Thị Hoàng Thuý cho biết, Thuỵ Điển thuộc khu vực Bắc Âu – là quốc gia nhỏ nhưng có mức thu nhập cao với nền kinh tế mở và hiện đại. Thụy Điển là thị trường có tiềm năng lớn cho rau quả Việt Nam nhờ sự phụ thuộc vào nguồn cung nhập khẩu. Lượng rau quả nhập khẩu của quốc gia này trước năm 2021 đạt khoảng 1 triệu tấn/năm. Tuy nhiên, năm 2023, lượng nhập khẩu giảm còn 887.000 tấn do ảnh hưởng của lạm phát và suy giảm nhu cầu tiêu dùng. Dù vậy, thị phần nhập khẩu từ các nước đang phát triển đã tăng lên 24%, tương đương 215.000 tấn, mở ra cơ hội cho các quốc gia như Việt Nam.
Hiện nay, thị trường Thụy Điển ghi nhận sự thống trị của các chuỗi siêu thị lớn như ICA, Coop và Axfood, chiếm gần 20% tổng doanh thu bán lẻ thực phẩm, tương đương 5,2 tỷ EUR trong năm 2023. Ngoài kênh bán lẻ, các nhà cung cấp dịch vụ thực phẩm (nhà hàng, khách sạn, dịch vụ ăn uống) và chế biến công nghiệp như Brämhults và Råsaft cũng đóng vai trò quan trọng. Helsingborg hiện là trung tâm phân phối lớn nhất cho hàng hóa nhập khẩu, giúp luân chuyển sản phẩm đến khắp thị trường Thụy Điển.
“Sự khác biệt về mùa vụ là lợi thế lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam. Trong khi Thụy Điển tự cung cấp một số sản phẩm như dưa chuột vào mùa hè, từ tháng 10 đến tháng 5, nhu cầu nhập khẩu tăng mạnh từ các nước có khí hậu ôn đới và nhiệt đới. Đây là cơ hội để rau quả tươi của Việt Nam, như thanh long, xoài, chanh leo và các loại trái cây khác, chiếm lĩnh thị trường trong giai đoạn “trống mùa” này” – bà Nguyễn Thị Hoàng Thuý cho biết.
Bên cạnh đó, xu hướng tiêu dùng bền vững đang ngày càng chiếm ưu thế. Thụy Điển là nhà nhập khẩu lớn thứ 6 của các sản phẩm hữu cơ tại châu Âu. Hiện nay, hơn 50% rau quả hữu cơ phải nhập khẩu, với chuối là sản phẩm tiêu biểu khi hơn 60% tổng lượng chuối nhập khẩu là hàng có chứng nhận hữu cơ. Đây là một thị trường tiềm năng nhưng cũng đòi hỏi các nhà xuất khẩu phải đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế như GLOBALG.A.P, Fairtrade và các yêu cầu khắt khe về an toàn thực phẩm.
Cơ hội nào cho doanh nghiệp Việt Nam?
Dù là một trong những quốc gia xuất khẩu rau quả hàng đầu thế giới song hiện nay, rau quả Việt Nam còn chiếm tỷ lệ chưa cao tại Thuỵ Điển. Bên cạnh những yêu cầu khắt khe, thị trường Thuỵ Điển ở xa, sẽ ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển, làm giảm sức cạnh tranh.
Bà Nguyễn Thị Hoàng Thuý khẳng định, dù còn nhiều thách thức, Thụy Điển và EU là thị trường đầy tiềm năng cho các doanh nghiệp xuất khẩu rau quả Việt Nam. Bằng cách đáp ứng tốt các tiêu chuẩn quốc tế và xây dựng chiến lược tiếp cận phù hợp, doanh nghiệp Việt Nam hoàn toàn có thể gia tăng thị phần và khẳng định vị thế tại thị trường giàu tiềm năng này. Chưa kể, Thuỵ Điển là thị trường sẵn sàng chi trả mức giá cao cho sản phẩm, đây là cơ hội để rau quả tăng thêm cơ hội xuất khẩu. Rau quả Việt Nam vẫn có cơ hội ở những thị trường ngách với các sản phẩm đặc thù.
Theo đó, bà Nguyễn Thị Hoàng Thuý khuyến cáo, doanh nghiệp cần tập trung nâng cao chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm: Đảm bảo tuân thủ các yêu cầu về an toàn thực phẩm, chứng nhận bền vững và nhãn mác rõ ràng bằng tiếng Thụy Điển. Bên cạnh đó, tập trung phát triển sản phẩm hữu cơ bằng cách nắm bắt xu hướng tiêu dùng bền vững, đặc biệt là các sản phẩm có chứng nhận quốc tế như GLOBALG.A.P và Fairtrade.
Doanh nghiệp cũng cần tập trung nghiên cứu chu kỳ mùa vụ khi xuất khẩu rau quả vào mùa thấp điểm của Thụy Điển để tối ưu hóa cơ hội tiếp cận thị trường. Đồng thời xây dựng quan hệ với các doanh nghiệp nhập khẩu chủ chốt như Dole/Everfresh, ICA và Ewerman thông qua các triển lãm thương mại như Fruit Logistica và Fruit Attraction.
Ngoài ra, việc phát triển sản phẩm rau quả xuất khẩu thông qua nông nghiệp hữu cơ là xu thế tất yếu mà Việt Nam cần đi theo để cạnh tranh trên thị trường thế giới, đặc biệt là tại các thị trường khó tính như Bắc Âu. Ứng dụng công nghệ vào nông nghiệp không chỉ giúp tối ưu hóa sản xuất mà còn giảm thiểu chi phí và tăng năng suất.