Tình hình xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Na Uy năm 2021
Việt Nam xuất khẩu sang Na Uy năm 2021
Mặt hàng |
Năm |
Năm |
Tăng/giảm (%) |
Kim ngạch xuất khẩu (USD) |
216.913.478 |
135.499.887 |
-38 |
Giày dép các loại |
20.943.971 |
25.311.910 |
21 |
Hàng dệt, may |
14.985.994 |
17.549.436 |
17 |
Phương tiện vận tải và phụ tùng |
102.192.303 |
9.056.672 |
-91 |
Hàng thủy sản |
9.771.305 |
8.957.075 |
-8 |
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác |
2.449.052 |
6.966.913 |
184 |
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện |
2.158.155 |
5.568.486 |
158 |
Hạt điều |
5.938.885 |
5.563.280 |
-6 |
Sản phẩm từ sắt thép |
12.518.960 |
4.962.285 |
-60 |
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ |
4.817.397 |
4.813.664 |
0 |
Sản phẩm từ chất dẻo |
3.298.375 |
4.542.165 |
38 |
Túi xách, ví, vali, mũ, ô, dù |
2.885.466 |
3.284.916 |
14 |
Gỗ và sản phẩm gỗ |
2.126.681 |
2.970.461 |
40 |
Hàng rau quả |
2.686.844 |
2.791.260 |
4 |
Hàng hóa khác |
30.140.090 |
33.161.364 |
10 |
Việt Nam nhập khẩu từ Na Uy năm 2021
Mặt hàng |
Năm |
Năm |
Tăng/giảm (%) |
Kim ngạch nhập khẩu (USD) |
311.665.433 |
352.286.397 |
13 |
Hàng thủy sản |
194.962.518 |
222.981.473 |
14 |
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác |
39.977.887 |
48.796.459 |
22 |
Phân bón các loại |
12.633.037 |
17.996.166 |
42 |
Sản phẩm từ sắt thép |
7.272.691 |
5.990.643 |
-18 |
Sản phẩm hóa chất |
3.334.740 |
4.928.349 |
48 |
Hàng hóa khác |
53.484.560 |
51.593.307 |
-4 |